Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trung tâm thương mại
[trung tâm thương mại]
|
shopping centre; trade center; commercial center
My office is just after the shopping centre
The first offices are opened in one of two 110-story towers in New York's World Trade Center